Top 6 Kinh nghiệm kiểm tra thành phần mỹ phẩm hữu ích

Thị trường làm đẹp đang ngày càng nở rộ với sự phát triển ngày càng đa dạng về sản phẩm và chủng loại. Để tìm được sản phẩm làm đẹp an toàn và phù hợp với làn da không phải là một điều dễ dàng. Hiểu và đánh giá thành phần trong mỹ phẩm là một trong những cách đơn giản để “phán đoán” mỹ phẩm có phù hợp với làn da và nhu cầu chăm sóc da. Dưới đây là những kinh nghiệm kiểm tra thành phần mỹ phẩm mà Toplist muốn gửi tới bạn đọc.

Các thành phần có hại trong mỹ phẩm

Độ an toàn của một sản phẩm mỹ phẩm phần lớn sẽ phụ thuộc vào độ an toàn của từng thành phần bên trong nó. Nhiều loại hóa chất trong các sản phẩm mỹ phẩm khác nhau đang được chú ý vì những tác động không tốt đến làn da và ảnh hưởng đến sức khỏe người sử dụng. Hiện nay, một số sản phẩm mỹ phẩm trên thị trường vẫn có thể còn sử dụng một số thành phần hóa hóa được cho là các chất cấm trong mỹ phẩm ở một số nước hoặc sử dụng với liều lượng vượt quá mức quy định cho phép.


Dưới đây là một số thành phần có hại trong mỹ phẩm có thể gây hại cho da mà bạn cần lưu ý:

  • Paraben: là hóa chất nhân tạo thường được sử dụng với một lượng nhỏ làm chất bảo quản trong mỹ phẩm. Theo các chuyên gia trong ngành, nếu tiếp xúc thường xuyên với paraben sẽ tăng nguy cơ ung thư vú đối với nữ và giảm tỉ lệ tinh trùng đối với nam. Tuy nhiên, vấn đề tác hại đến đâu còn tùy thuộc vào tình trạng da của mỗi người cũng như liều lượng và loại paraben sử dụng. Các paraben phổ biến đó là methylparaben, propylparaben và butylparaben.
  • Sulfate: là chất hoạt động bề mặt có tác dụng tẩy rửa, chất làm đặc và chất nhũ hóa, thường được sử dụng để tạo bọt, giúp các thành phần thẩm thấu vào sâu trong da, làm sạch sâu trên chất liệu. Sulfate loại bỏ chất dưỡng ẩm có giá trị và các rào cản bảo vệ, dễ gây kích ứng da. Các loại sulfate phổ biến là natri lauryl sulfate (SLS) và natri laureth sulfate (SLES).
  • Phenoxyethanol: được sử dụng như một chất chống vi khuẩn trong mỹ phẩm và chất ổn định có trong nước hoa. Phenoxyethanol thực sự không tốt cho sức khỏe khi nuốt phải, hít vào hoặc hấp thụ qua da. Phenoxyethanol có thể ảnh hưởng đến não và hệ thống thần kinh trung ương, gây kích ứng cho da và mắt.
    Thành phần này đặc biệt nguy hiểm đối với phụ nữ đang cho con bú hoặc trẻ sơ sinh.
  • Silicone: là tên của nhóm các hợp chất cao phân tử dạng nhân tạo (polymer), chủ yếu là nguyên tố Silicon có kí hiệu hóa học là Si, là một nguyên liệu phổ biến trong mỹ phẩm dưỡng da, trang điểm, kem chống nắng và chăm sóc tóc. Silicone có tác dụng hỗ trợ phục hồi và tăng độ mịn trên da và tóc, khóa ẩm, chống thấm nước. Silicon khó làm sạch, dễ gây tắc nghẽn lỗ chân lông khiến mọc mụn nhiều hơn. Nó cũng dễ làm khô da và giảm hiệu quả của các thành phần khác.
  • Chất cồn: là thành phần trong một số loại nước hoa, các sản phẩm chăm sóc tóc dưới các dạng bào chế như gel, khí dung xịt hay các sản phẩm tạo bọt, sản phẩm trị mụn, trị gàu hay rụng tóc, sản phẩm khử mùi… Chất cồn có thể gây khô, kích ứng da và gây viêm vì chúng hủy hoại các chất bảo vệ da dẫn đến tăng vi khuẩn gây mụn và làm cho tình trạng viêm nặng hơn. Các loại cồn độc hại bao gồm methanol, isopropyl, propanol, benzyl…

Ngoài ra còn một số thành phần khác như: Dầu khoáng – Mineral oil, các loại dầu không bão hòa (PUFAs), mùi thơm tổng hợp,…

Sulfate - Chất thường dùng để tạo bọt có thể gây kích ứng da
Sulfate - Chất thường dùng để tạo bọt có thể gây kích ứng da
Tác hại của paraben

Kiểm tra thành phần bằng trang web Callmeduy

Callmeduy – trang web kiểm tra thành phần mỹ phẩm của beauty blogger Call Me Duy - một trong những beauty blogger rất có ảnh hưởng trong cộng đồng Beauty. Callmeduy là website review các sản phẩm mỹ phẩm đầu tiên tại Việt Nam chuyên hỗ trợ phân tích và tìm hiểu mỹ phẩm dựa trên thành phần của sản phẩm, hướng dẫn các tips làm đẹp, chăm sóc da hiệu quả.


Cách sử dụng Callmeduy:

Bước 1: Truy cập website: http://www.callmeduy.com/

Bước 2:

  • Vào chức năng Sản phẩm, nhập tên sản phẩm muốn kiểm tra.
  • Nếu muốn tra cứu một số thành phần, vào chức năng Thành phần, nhập thành phần cần tra cứu, click tìm kiếm.

Bước 3: Xem kết quả phân tích sản phẩm/thành phần.


Ưu điểm:

  • Hỗ trợ tiếng Việt, dễ sử dụng.
  • Tra cứu thông tin và tra cứu thành phẩm mỹ phẩm chính xác.
  • Hỗ trợ bạn chủ động phân tích, tìm hiểu mỹ phẩm dựa trên thành phần của sản phẩm.
  • Thiết kế các routine chăm sóc cho từng loại da và các sản phẩm làm đẹp khoa học.
  • Kết nối cộng đồng tiêu dùng mỹ phẩm, kết nối hơn 160000 thành viên tìm hiểu và chia sẻ về làm đẹp.
Tra cứu thành phần mỹ phẩm bằng Callmeduy
Tra cứu thành phần mỹ phẩm bằng Callmeduy
Tra cứu thành phần mỹ phẩm bằng Callmeduy

Có những cách kiểm tra thành phần mỹ phẩm nào?

Để kiểm tra thành phần trong mỹ phẩm, cần phải có kiến thức cơ bản về công dụng của các thành phần và biết cách đọc thành phần trên sản phẩm. Vì FDA (Cục quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ) không quy định phải ghi chính xác tỉ lệ các thành phần nên cách biết rõ nhất là dựa vào cách sắp xếp các thành phần. Theo quy định liệt kê các thành phần, những thành phần chiếm nồng độ cao nhất trong sản phẩm sẽ được ưu tiên ghi trước và theo thứ tự giảm dần. Tuy nhiên, những chất có hàm lượng dưới 1% thì có thể ghi trước hoặc sau. Điều nay có nghĩa là chất có 0.01% cũng có thể được ghi trước chất có 0.9% trong bảng thành phần sản phẩm.


Khi đọc một sản phẩm chăm sóc da, chỉ cần chú ý những thành phần đầu tiên, nó quyết định giá trị sản phẩm vì ở đây nó chiếm tỉ lệ nhiều nhất.


Thường công thức đọc thành phần sẽ đi theo thứ tự từ nhiều nhất đến ít nhất như sau: Thành phần chủ đạo chiếm tỉ lệ cao nhất – Các thành phần hoạt tính – Chất nhũ hóa – Hương liệu (frangrances) – Chất bảo quản.


  • Đối với các sản phẩm dầu gội, sữa rửa mặt, nên chú ý 3 đến 5 thành phần đầu tiên.
  • Đối với các sản phẩm như cream hay serum, nên chú ý 8 đến 10 thành phần đầu tiên của sản phẩm.
  • Ngoài ra cần đặc biệt lưu ý các thành phần độc hại có trong sản phẩm để có sự lựa chọn đúng đắn.


    Tuy nhiên, với những người mới tiếp xúc với mỹ phẩm, việc nhớ tên và tác dụng của các thành phần là một điều không dễ. Hiện nay có rất nhiều website được xây dựng để hỗ trợ người dùng trong việc kiểm tra thành phần mỹ phẩm, các bạn có thể tham khảo và sử dụng để có được thông tin một cách chính xác nhất.

    Cách đọc thành phần mỹ phẩm chính xác
    Cách đọc thành phần mỹ phẩm chính xác
    Hướng dẫn đọc thành phần mỹ phẩm

    Các thành phần tốt phổ biến nhất trong mỹ phẩm

    Hầu hết các mỹ phẩm chăm sóc da đều có chung mục đích là cung cấp các dưỡng chất cần thiết, giúp da đủ sức sống hoặc phục hồi sau tổn thương, cải thiện làn da tươi đẹp. Cùng điểm mặt một số thành phần cơ bản trong mỹ phẩm tốt cho da sau đây:

    • Antioxidants: là hoạt chất oxy hóa, giúp ngăn chặn các hoạt chất oxy hóa gây hại và giúp chống lão hóa. Chất này được chiết xuất từ quả việt quất, quả nho, rau lá có màu xanh đậm, cá,…
    • Collagen: là một dạng protein được tìm thấy trong mô liên kết, có tác dụng giúp da căng bóng và đàn hồi. Khi con người già đi thì lớp collagen sẽ giảm dần, do đó mỹ phẩm chứa collagen sẽ giúp phục hồi lượng collagen bị mất, cho da được căng mịn trẻ trung hơn.
    • Hyaluronic axit (HA): có tác dụng chính là dưỡng ẩm và ngăn ngừa sự mất nước của da. Có thể tìm thấy thành phần này trong kem dưỡng da và serum.
    • Niacinamide: Là một dạng vitamin B3, có tác dụng cải thiện tính đàn hồi và làm dịu làn da kích ứng, ửng đỏ hiệu quả.
    • Vitamin C: là một trong những chất chống oxy hóa và vitamin mạnh nhất cho da, có tác dụng làm sáng màu da và bảo vệ ra khỏi sắc tố, ngăn ngừa quá trình lão hóa sớm.
    • Chamomile: là chất chống viêm, sát khuẩn và diệt khuẩn chiết xuất từ hoa cúc La Mã. Thành phần này sẽ rất tốt cho những người có làn da nhạy cảm hoặc bị eczema vì giúp làm dịu da.
    • Vitamin E: là một chất chống oxy hóa mạnh giúp ngăn ngừa sự phân hủy collagen và các dấu hiệu lão hóa sớm khác như nếp nhăn và khô da.
    • Glycerin: là chất giữ ẩm tự nhiên, nghĩa là giúp hút nước vào da và duy trì độ ẩm, có khả năng kiểm soát tình trạng sạm da và giữ cho làn da luôn mềm mại.
    • AHA: là một chất tẩy da chết hóa học có nguồn gốc từ trái cây, sữa, đường và thực vật, điển hình nhất là Glycolic Axit (từ cây mía), Lactic Axit (từ sữa).
    • BHA: là chất tẩy trắng hóa học có thể làm sạch mụn đầu đen, se khít lỗ chân lông và làm dịu da. BHA được khuyến cáo cho những người có làn da nhạy cảm và muốn tẩy tế bào chết một cách dịu nhẹ. Tuy nhiên đối với những người mới nên sử dụng từ nồng độ thấp rồi tăng dần.
    • Retinol: là một chất dẫn xuất vitamin A liều cao giúp kích thích chuyển hóa tế bào da, kích thích sản sinh axit hyaluronic và collagen. Chất này được dùng để điều trị mụn trứng cá rất hiệu quả, làm mịn da và giảm tăng sắc tố da.
    • Differin: là một chất dẫn xuất vitamin A liều cao, hiệu quả trong điều trị mụn trứng cá. Được áp dụng làm thành phần trong các loại kem dưỡng da, dung dịch dưỡng ẩm, dưỡng tóc.
    • Zinc oxide: là thành phần được sử dụng nhiều trong kem chống nắng, có tính năng chống tia UV, phù hợp cả với làn da nhạy cảm.

    Ngoài các thành phần phổ biến được liệt kê như trên, vẫn còn nhiều thành phần mỹ phẩm tốt khác như: aqua, calendula, arbutin, aloe vera, acal berry, geranium,… Các bạn có thể tìm kiếm công dụng của chúng trên google bằng cách trang web uy tín.

    Vitamin C - 1 thành phần tốt phổ biến trong mỹ phẩm
    Vitamin C - 1 thành phần tốt phổ biến trong mỹ phẩm
    Lưu ý khi dùng AHA, BHA - các thành phần tốt trong mỹ phẩm

    Mỹ phẩm là gì? Tại sao phải kiểm tra thành phần mỹ phẩm?

    Mỹ phẩm là những chất hoặc sản phẩm được dùng để trang điểm hoặc thay đổi diện mạo, mùi hương cơ thể người. Mỹ phẩm được thiết kế để sử dụng cho mặt, tóc, body... Chúng thường là hỗn hợp các chất hóa học; một số xuất phát từ nguồn gốc tự nhiên (như dầu dừa) và một số được tổng hợp. Các loại mỹ phẩm phổ biến gồm có son môi, mascara, phấn mắt, kem nền, phấn má hồng, phấn phủ, sữa rửa mặt và sữa dưỡng thể, dầu gội, sản phẩm tạo kiểu tóc, nước hoa,…


    Mỹ phẩm ngày càng trở nên cần thiết đối với mọi người, đặc biệt là đối với phái đẹp. Hiện nay, có hàng ngàn loại mỹ hẩm khác nhau trên thị trường, tất cả chúng đều có cách phối hợp các thành phần khác nhau. Mỗi sản phẩm có thể chứa từ 15 đến 50 thành phần, đôi khi có thể nhiều hơn. Theo nghiên cứu của các nhà khoa học Mỹ, thông qua việc sử dụng mỹ phẩm, một người phụ nữ tiếp xúc với trung bình khoảng 515 hóa chất trông một ngày.


    Tuy nhiên, đa số mọi người đều không biết mình đã đưa những gì lên làn da, hay cụ thể hơn là thành phần trong mỹ phẩm mà mình sử dụng và công dụng chính xác của những thành phần ấy. Bất kỳ tác động tiềm ẩn nào đến sức khỏe đều phụ thuộc chủ yếu vào các thành phần làm ra chúng. Sản phẩm được quảng cáo rộng rãi nhiều người biết đến và sử dụng, không có nghĩa các thành phần của nó sẽ tốt cho làn da của bạn, nhất là những bạn có làn da nhạy cảm. Nếu bạn không có đủ kiến thức và những thông tin cần thiết thì rất dễ mua phải mỹ phẩm không có tác dụng hoặc thậm chí gây kích ứng, ung thư da.


    Vì những lý do trên, có thể thấy việc kiểm tra các thành phần trong mỹ phẩm là vô cùng quan trọng để đưa ra được sự lựa chọn phù hợp cho làn da.

    Mỹ phẩm là gì?
    Mỹ phẩm là gì?
    Kiểm tra thành phần mỹ phẩm
    Kiểm tra thành phần mỹ phẩm

    Kiểm tra thành phần bằng trang web CosDNA

    CosDNA, tên đầy đủ là Cosmetics DNA, là một website dùng để check các thành phần trong một sản phẩm mỹ phẩm, tác dụng của thành phần và độ an toàn của sản phẩm đó. CosDNA được ví như một cuốn “bách khoa toàn thư” về mỹ phẩm. Từ các hãng lớn, đến các hãng phổ biến từ Nhật Bản, Hàn Quốc đến Anh, Mỹ,.. đều xuất hiện trên website này, các sản phẩm mới cũng thường xuyên được update.


    Cách sử dụng CosDNA:

    Bước 1: Truy cập vào website: http://www.cosdna.com/

    Bước 2: Nhập tên sản phẩm muốn search và ấn Enter.

    • Nếu sản phẩm chưa được update trên CosDNA, có thể copy + paste các thành phần vào mục Analyze Cosmetic → click vào Analysis.
    • Nếu chỉ còn một vài thành phần trong sản phẩm chưa rõ, vào mục Ingredients → nhập tên thành phần → click Send.

    Bước 3: Xem kết quả phân tích sản phẩm của CosDNA. Kết quả là một bảng có 5 cột

    • Ingredient: các thành phần có trong sản phẩm
    • Funtion: tác dụng của thành phần
    • Acne: mức độ gây mụn. Nếu trống tức là thành phần không gây mụn. Mức độ gây mụn cao nhất là 5 và thấp nhất là 1.
    • Irriant: mức độ gây kích ứng cho da. Chỉ số thể hiện như cột Acne.
    • Safety: mức độ an toàn của sản phẩm. Được đánh giá theo thang từ 1-9, ứng với gam màu xanh – vàng – đỏ. Màu đỏ là mức nguy hiểm nhất.

    Với sản phẩm chống nắng, sẽ có thêm 1 cột UV. Hình tròn đen càng nhiều thì mức độ chống UAV và UBV càng tốt.


    Đánh giá

    • Ưu điểm: Lượng thông tin lớn, cập nhật liên tục. Giao diện đơn giản, dễ nhìn, dễ sử dụng.
    • Nhược điểm: chỉ hỗ trợ tiếng anh và tiếng trung, không có nguồn để xác thực.
    Kiểm tra thành phần mỹ phẩm bằng CosDNA
    Kiểm tra thành phần mỹ phẩm bằng CosDNA
    Kiểm tra thành phần mỹ phẩm bằng CosDNA
    Kiểm tra thành phần mỹ phẩm bằng CosDNA

    Bình luận

    Có Thể Bạn Quan Tâm ?