Kỹ năng phỏng vấn đóng vai trò quan trọng giúp bạn chứng tỏ một phần năng lực của mình, từ đó giúp bạn tìm được công việc mong muốn. Nhưng bạn đang lo lắng không biết nhà tuyển dụng sẽ hỏi bạn những câu hỏi nào và cách trả lời ra sao để thuyết phục? Vậy hãy để Chúng tôi giới thiệu đến bạn Top 10 câu hỏi bằng tiếng Anh mà nhà tuyển dụng có thể sẽ hỏi bạn trong các buổi phỏng vấn xin việc nhé. Đừng bỏ qua vì nó sẽ giúp ích cho bạn đấy!
How do you make important decisions? (Làm sao để bạn đưa ra những quyết định quan trọng?)
- Decisions are made by knowledge through information and wisdom through experience.
(Những quyết định được đưa ra bằng sự hiểu biết thông qua thông tin và bằng sự sáng suốt thông qua kinh nghiệm).
- I'll gather all the information I can and then apply my experience while analyzing the information.
(Tôi sẽ thu thập tất cả các thông tin mà tôi có thể tìm thấy và sau đó áp dụng kinh nghiệm của mình trong lúc phân tích các thông tin này).
- With this combination, I'm confident I'll make the correct important decisions.
(Tôi tin là tôi sẽ đưa ra được các quyết định quan trọng).
How would you describe your self? (Miêu tả bản thân)
(Tôi thấy mình là người chăm chỉ/đáng tin cậy/được việc/hướng ngoại/có tổ chức.
- I'm a team - player/an experienced team - leader/a seasoned (experienced) professional/a dedicated worker.
(Tôi là người có tinh thần đồng đội/một trưởng nhóm có kinh nghiệm/chuyên gia nhiều kinh nghiệm/nhân viên tận tụy).
- I'm good at dealing with people, handling stress.
(Tôi giỏi thỏa hiệp với mọi người, giải quyết các vấn đề).
- I pay attention to details.
(Tôi là người chú trọng tiểu tiết).
- I understand my customers' needs.
(Tôi hiểu khách hàng của mình cần gì).
- I learn quickly and take pride in my work.
(Tôi tiếp thu nhanh và tự hào vào những gì mình làm được).
- I love challenges and getting the job done.
(Tôi thích thử thách và yêu thích cảm giác hoàn thành nhiệm vụ).
Why did you leave your last work? (Tại sao bạn nghỉ công việc trước)
- I was my lai off, made redundant, because the company relocated, downsized, needed to cut costs.
(Tôi đã nghỉ việc vì công ty tái cơ cấu, công ty cần cắt giảm chi phí...)
- I wanted to focus on finding a job that is nearest to home, that represents new challenges, where I can grow professionally.
(Tôi muốn tìm một công việc gần nhà hơn, mang đến những thử thách mới, giúp tôi phát triển sự nghiệp.
What kind of qualification do you have? (Hỏi về bằng cấp)
(Tôi đã tốt nghiệp từ...).
- I hold a master's degree (MA)/a bachelor's degree (BA) in...
(Tôi sở hữu bằng thạc sĩ, cử nhân ngành...)
- I took... year(s)... training program at...
(Tôi dành... năm cho chương trình... ở...)
- I haven't done any formal training for this job, but I have worked in similar positions and I have... year(s) of experience in this field.
(Tôi chưa từng được đào tạo cơ bản cho công việc này, nhưng tôi đảm nhận vị trí tương tự và đã có... năm kinh nghiệm trong lĩnh vực này).
Why would you like to work for us? (Vì sao bạn muốn làm việc cho công ty chúng tôi)
(Tôi mong muốn được áp dụng những gì mình học được ở trường Đại học vào thực tế).
- I've always been interested in...
(Tôi luôn quan tâm đến...)
When can you start employment with us ?(Khi nào bạn có thể bắt đầu làm việc với chúng tôi?)
- I will be available for work in...
(Tôi sẽ bắt đầu làm việc vào...)
- I can start immediately.
(Tôi có thể bắt đầu ngay).
- I have to give... weeks' notice to my current employer, so the earliest I can start is...
(Tôi cần... tuần để thông báo với người quản lý hiện tại, vì vậy tôi có thể bắt đầu sớm nhất vào...)
What are your short term goals? (Mục tiêu ngắn hạn của bạn là gì?)
(Mục tiêu ngắn hạn của tôi là tìm một vị trí mà tôi có thể sử dụng kiến thức và thế mạnh của mình).
- I want to partake in the growth and success of the company I work for.
(Tôi muốn cùng chia sẻ sự phát triển và thành công của công ty mà tôi làm).
What are your weaknesses? (Nhược điểm của bạn)
(Tôi là người cầu toàn và có lúc hà khắc với bản thân và đồng nghiệp).
- I might need to learn to be more flexible when things are not going according to plan.
(Tôi nên học cách trở nên linh động hơn khi mọi thứ không như kế hoạch).
- I occasionally focus on details instead of looking at the bigger picture. I'm learning how to focus on the overall progress as well.
(Thi thoảng, tôi bị quá chú tâm vào chi tiết và không chú ý đến toàn cảnh. Tôi đang học cách nhìn vào toàn thể quá trình).
What relevant experience do you have? (Hỏi về kinh nghiệm của bạn)
- I have worked as... (a representative) for several years.
(Tôi từng đảm nhiệm vị trí (đại diện kinh doanh) trong nhiều năm qua).
- I have great people skills: I've been working in (Customer Service and been dealing with complaints) for five years.
(Tôi có kỹ năng làm việc tốt với mọi người vì từng làm ở bộ phận (dịch vụ khách hàng và giải quyết các khiếu nại) trong năm).
Do you have any questions? (Bạn còn câu hỏi nào nữa không)
- What would be the first project I'd be working on if I was offered the job?
(Nếu tôi nhận được công việc này, dự án đầu tiên mà tôi được tham gia là gì?)
- Who would report to?
(Tôi sẽ báo cáo việc với ai?).
- Who would I be working closely with?
(Tôi sẽ làm việc nhiều với ai?).
- When will I get an answer?
(Khi nào tôi nhận được kết quả?).
- How soon can I start?
(Khi nào tôi có thể bắt đầu đi làm?)