Có rất nhiều bạn sinh viên khi bước vào đại học băn khoăn không biết chọn cho mình chiếc máy tính nào vừa với túi tiền của mình mà lại chất lượng, hay những nhân viên văn phòng muốn chọn cho mình một chiếc máy tính phù hợp với công việc để tránh lãng phí kinh tế. Toplist hôm nay xin được giới thiệu đến bạn đọc những chiếc laptop đáng chú ý nhất trong khoảng giá 10 - 50 triệu để các bạn có thể tham khảo nhé.
Asus K550VX-DM376D
Một số thông số kỹ thuật chính
- Hãng CPU: intel
- Công nghệ CPU: Core i5
- Loại CPU: 6300HQ
- Tốc độ CPU: 2.30 GHz
- Bộ nhớ đệm: 6 MB Cache
- Tốc độ tối đa: 3.20 GHz
- Hỗ trợ RAM tối đa: 16 GB
- Dung lượng RAM: 4 GB
- Loại RAM: DDR4
- Tốc độ BUS RAM: 2133 MHz
- Số lượng khe RAM: 1
- Loại ổ đĩa: HDD
- Dung lượng ổ đĩa: 1 TB
- Khe cắm ổ SSD: Không
- Chipset đồ họa: Nvidia Geforce GTX 950M
- Bộ nhớ đồ họa: 2 GBHệ điều hành: Free DOS
- Loại pin: 4 cell
- Trọng lượng: 2.30 Kg
MSI GL62 7RD - 675XVN
Một số thông số cơ bản
- Loại CPU: 7700HQ
- Tốc độ CPU: 2.80 GHz
- Bộ nhớ đệm:6 MB Cache
- Tốc độ tối đa: 3.80 GHzRAM
- Dung lượng RAM: 8 GB
- Loại RAM: DDR4
- Tốc độ BUS RAM: 2400MHz
- Số lượng khe RAM: 2
- Loại ổ đĩa: HDD
- Dung lượng ổ đĩa: 1 TB
- Khe cắm ổ SSD: Có
- Chipset đồ họa: NVIDIA Geforce GTX 1050
- Bộ nhớ đồ họa: 2 GB
- Kiểu thiết kế đồ họa: Card rời
- Kích thước màn hình: 15.6 inch
- Loại pin: 6 cell
- Cảm biến vân tay: Không
- Bàn phím số: Có
- Trọng lượng: 2.3kg
Laptop Asus Gaming GL552VW-CN058D
Dưới đây là một số thông số cơ bản cho các bạn có thể tham khảo
- Bộ vi xử lý Intel® Core™ i7-6700HQ Skylake
- Chipset Intel HM170
- Bộ nhớ trong 8GB DDR4 2133
- VGA NVIDIA® GeForce GTX960M/ 4GB DDR5
- Ổ cứng 1TB 7200rpm + 128GB SSD
- Ổ quang DVDRW
- Màn hình 15.6" Full HD Led Backlit
- Pin 4 Cell
- Kích thước (rộng x dài x cao)
- Cân nặng 2.6 Kg
- Hệ điều hành DOS
Laptop HP ENVY 13-ab003TU Z4P73PA
Một số thông số cơ bản
- Chipset Intel
- Bộ nhớ trong 8GB LPDDR3 (onboard)
- VGA Intel® HD 620
- Ổ cứng 256GB SSD M2 SATA-3
- Ổ quang No
- Webcam HD
- Audio Bang & Olufsen with Dual Speakers
- Giao tiếp không dây 802.11ac , Bluetooth 4.0
- Pin 3 cells (lên tới 10 tiếng sử dụng)
- Kích thước (rộng x dài x cao)
- Cân nặng 1.43Kg
- Hệ điều hành Win 10
MacBook Pro 13 256GB (2017)
MacBook Pro 13 được tích hợp cổng hunderbolt 3 cung cấp kết nối với tốc độ cao và linh hoạt, cung cấp băng thông gấp đôi so với Thunderbolt 2 cho phép chuyển dữ liệu với tốc độ lên đến 40 Gbps. Ngoài ra, sản phẩm còn sở hữu ổ cứng cho tốc độ truyền tải dữ liệu lên đến 3.1GB/s, nhanh hơn thế hệ cũ đến 50%. Hệ thống tản nhiệt cũng được nâng cấp giúp máy hoạt động mát mẻ hơn. Có thể thấy đây cũng là một chiếc máy tính rất đáng mua.
Một số thông số kỹ thuật:
- Hãng CPU: Intel
- Công nghệ CPU: Core i5
- Loại CPU: Dual - Core
- Tốc độ CPU: 2.0 GHz
- Bộ nhớ đệm: 4MB L3 cache
- Tốc độ tối đa: 3.1 GHz
- Dung lượng RAM: 8 GB
- Loại RAM: LPDDR3
- Tốc độ BUS RAM: 1866 MHz
- Loại ổ đĩa: SSD
- Dung lượng ổ đĩa: 256 GB
- Chipset đồ họa: intel Iris Graphics 540
- Kích thước màn hình: 13 inch
- Độ phân giải (W x H): 2560 x 1600 pixels
- Công nghệ màn hình: LED-backlit
- Cảm ứng: Không
- Kênh âm thanh: Stereo speakers
- Thông tin thêm: High dynamic range
- Cổng giao tiếp: 2xThunderbolt 3(USB-C), 1xHeadphone
- Hệ điều hành: Mac OS Sierra
- LAN: Không
- Chuẩn Wi-Fi: IEEE 802.11 a/b/g/n
- Kết nối không dây khác: Bluetooth v4.2
- Loại pin: Lithium-polymer
- Trọng lượng: 1.37 kg
Dell Inspiron N3567/i5-7200U
Một số thông số kỹ thuật chính.
- Công nghệ CPU: Core i5
- Loại CPU: 7200U
- Tốc độ CPU: 2.30 GHz
- Bộ nhớ đệm: 3 MB Cache
- Tốc độ tối đa: 2.80 GHz
- Hỗ trợ RAM tối đa: 16 GB
- Dung lượng RAM: 4 GB
- Loại RAM: DDR4
- Tốc độ BUS RAM: 2133 MHz
- Loại ổ đĩa: HDD
- Dung lượng ổ đĩa: 500 GB
- Chipset đồ họa: AMD Radeon Graphics
- Bộ nhớ đồ họa: 2 GB
- Kiểu thiết kế đồ họa: Card rời
- LAN: 10/100Mbps
- Chuẩn Wi-Fi: 802.11ac
- Kết nối không dây khác :Bluetooth v4.0
- Hệ điều hành: Ubuntu Linux 16.04
- Loại pin: 4 cell
- Trọng lượng: 2.30 Kg
Laptop Acer Switch Alpha 12 SA5-271P-730K NT.LB9SV.005
Một số thông số cơ bản
- VGA HD Graphics 520
- Ổ cứng 512GB SSD
- Ổ quang No
- Card Reader Yes.
- Màn hình 12” Touch QHD IPS (2160 x 1440)
- Bộ nhớ trong 8GB LPDDR3
- Ổ cứng 512GB SSD
- Giao tiếp không dây 802.11ac, Bluetooth 4.0
- Pin 2 cell nhưng có thể sử dụng lên đến 8h
- Cân nặng 1,25kg
Laptop Lenovo ThinkPad X1 C4 20FCA0T7VN
Một số thông số kỹ thuật:
- Bộ vi xử lý Intel® Core™ i7 6600U (2.6Ghz/4MB)
- Chipset Intel
- Bộ nhớ trong 8GB DDR3
- VGA Intel HD
- Ổ cứng 256GB SSD
- Ổ quang No
- Card Reader Yes
- Bảo mật Finger Print Reader
- Màn hình 14" WQHD (2560 x 1440) IPS, 300 nits
- Số khe cắm 2
- VGA Intel HD
- Ổ cứng 256GB SSD
- Webcam HD
- Audio yes
- Giao tiếp không dây Snowfield Peak 2 x 2 a/c , Bluetooth 4.1
- Cổng giao tiếpUSB 3.0, HDMI
- Pin 52Whr
- Cân nặng 1.21 kg
- Hệ điều hành Win 10 Pro 64
Laptop HP Spectre 13-v020TUX0H27PA
Một số thông số kỹ thuật chính
- Chipset Intel
- Bộ nhớ trong 8GB DDR3
- VGA Intel® HD
- Ổ cứng 256GB SSD M2 SATA-3
- Ổ quang No
- Card Reader
- Bảo mật Led Keyboard
- Màn hình 13.3FHD IPS 1920*1080
- Ổ cứng 256GB SSD M2 SATA-3
- Bảo mật Led Keyboard
- Màn hình13.3FHD IPS 1920*1080
- Webcam HD
- Audio Bang & Olufsen
- Giao tiếp không dây 802.11ac (2x2), Bluetooth 4.0
- Cổng giao tiếp 3* USB Type C (2 x Thunderbolt)
- Pin 4 cells có thể sử dụng đến 9h liền.
- Hệ điều hành Win 10 Home 64
Dell Vostro V5459B
Một số thông số kỹ thuật chính:
- Hãng CPU: Intel
- Công nghệ CPU: Core i5
- Loại CPU: 6200U
- Tốc độ CPU: 2.30 GHz
- Bộ nhớ đệm: 3 MB Cache
- Tốc độ tối đa: 2.80 GHz
- Dung lượng RAM: 4 GB
- Loại RAM :DDR3
- Tốc độ BUS RAM: 1600 MHz
- Loại ổ đĩa: HDD
- Dung lượng ổ đĩa: 500 GB
- Chipset đồ họa: NVIDIA GeForce 930M
- Bộ nhớ đồ họa: 2 GB
- Kiểu thiết kế đồ họa: Card rời
- Kích thước màn hình: 14 inch
- LAN: 10/100/1000 Mbps
- Chuẩn Wi-Fi: IEEE 802.11b/g/n
- Hệ điều hành: Free DOS
- Loại pin: 3 Cell.
Dell Ins N3558/i5-5200U
Một số thông số kỹ thuật chính:
- Hãng CPU: Intel
- Công nghệ CPU: Core i5
- Loại CPU: 5200U
- Tốc độ CPU: 2.2 GHz
- Bộ nhớ đệm: 3 MB Cache
- Tốc độ tối đa: 2.7 GHz
- Hỗ trợ RAM tối đa: 16 GB
- Dung lượng RAM: 4 GB
- Loại RAM: DDR3L
- Tốc độ BUS RAM: 1600 MHz
- Số lượng khe RAM: 2
- Loại ổ đĩa: HDD
- Dung lượng ổ đĩa: 500 GB
- Khe cắm ổ SSD: Không
- Chipset đồ họa: NVIDIA GeForce 920M
- Bộ nhớ đồ họa: 2 GB
- Kiểu thiết kế đồ họa: Card rời
- Cổng giao tiếp: 2 x USB 2.0, HDMI, USB 3.0
- LAN: 10/100Mbps
- Chuẩn Wi-Fi: 802.11b/g/n
- Hệ điều hành: Windows 10
- Loại pin: 4 cell
- Kiểu pin: Rời
- Trọng lượng: 2.4 Kg
- Chất liệu: Nhựa
Laptop Dell Inspiron 5767 5767 XXCN42
Một số thông số cơ bản
- VGA AMD Radeon R7 M445 4G DDR5
- Ổ cứng 1TB SATA 5400rpm
- Ổ quang DVDRW
- Card Reader yes
- Bảo mật, công nghệ
- Màn hình 17.3 FHD (1920 x 1080) Anti-Glare LED-Backlit
- Pin 3 Cell
- Cân nặng 2.83Kg
- Hệ điều hành Win 10 SL Home 64bit
Dell Vostro V5568/ i5-7200U
Một số thông số máy:
- Hãng CPU :Intel
- Công nghệ CPU: Core i5
- Loại CPU: 7200U
- Tốc độ CPU: 2.50 GHz
- Bộ nhớ đệm: 3 MB Cache
- Tốc độ tối đa: 3.10 GHz
- Hỗ trợ RAM tối đa: 16 GB
- Dung lượng RAM: 4 GB
- Loại RAM: DDR4
- Loại ổ đĩa: HDD
- Dung lượng ổ đĩa: 1000 GB
- Chipset đồ họa: NVIDIA Geforce 940MX (2G)
- Bộ nhớ đồ họa: 2 GB
- Hệ điều hành: Windows 10
- Loại pin: 4 cell
- Trọng lượng: 1.98Kg
Laptop Acer Asprie Swift 5 SF514-51-72F8 NX.GLDSV.003 Kaby Lake
Một số thông số kỹ thuật chính:
- Bộ nhớ trong 8GB Onboard LPDDR3/ 1866MHz
- Ổ cứng 256GB SSD (M.2 2280)
- Màn hình 14” trong bộ khung 13,3”
- Bộ nhớ trong 8GB Onboard LPDDR3/ 1866MHz
- Bảo mật cảm biến vân tay thế hệ mới nhất, chạm để mở khóa màn hình.
- Ổ cứng 256GB SSD (M.2 2280)
- Màn hình 14” trong bộ khung 13,3”
- Pin 3 Cell Int (11.25V-45.3Wh, 6280mAh), Li-ion
- Kích thước 327 (W) x 228 (D) x 14.58 (H) mm
- Cân nặng 1.30 kg
MacBook Pro 13 Touch Bar 512GB (2017)
Một số thông số kỹ thuật:
- Hãng CPU: Intel
- Công nghệ CPU: Core i5
- Loại CPU: Dual - Core
- Tốc độ CPU: 2.9 Ghz
- Bộ nhớ đệm: 4MB L3 cache
- Tốc độ tối đa: 3.3 GHz
- Chipset: Intel chipset
- Tốc độ Bus: 2133MHz
- Hỗ trợ RAM tối đa: 16 GB
- Dung lượng RAM: 8 GB
- Loại RAM: LPDDR3
- Tốc độ BUS RAM: 2133 MHz
- Loại ổ đĩa: SSD
- Dung lượng ổ đĩa: 512 GB
- Chipset đồ họa: Intel Iris Graphics 550
- Kích thước màn hình: 13.3 inch
- Độ phân giải (W x H): 2560 x 1600 pixel
- Cảm ứng: Không
- Kênh âm thanh: Stereo speakers
- Thông tin thêm: High dynamic range
- Có sẵn đĩa quang: Không
- Cổng giao tiếp: 4xThunderbolt 3(USB-C), 1xHeadphone, 3xMicrophone
- LAN: Không
- Chuẩn Wi-Fi: 802.11ac Wi-Fi wireless networking; IEEE 802.11a/b/g/n compatible
- Kết nối không dây khác: Bluetooth 4.2
- Hệ điều hành: Mac Os
- Loại pin: Lithium-polymer
- Trọng lượng: 1.37 kg
Dell Ins N5378
Một số thông số cơ bản
- Công nghệ CPU: Core i7
- Tốc độ CPU: 2.5 GHz
- Chipset: Intel Core i7
- Dung lượng RAM: 8 GB
- Loại ổ đĩa: SSD
- Dung lượng ổ đĩa: 256 GB
Laptop Asus Gaming GL552VL-CN044D
Một số thông số kỹ thuật chính
- Bộ nhớ trong 16GB DDR4 2133
- VGA NVIDIA® GeForce GTX965M/ 4GB DDR5 128Bit
- Ổ cứng 1TB 7200rpm + 128GB SSD PCIE G3x4
- Ổ quang DVDRW Super Multi
- Card Reader 3 in1
- Bảo mật, công nghệ
- Màn hình15.6" Full HD 1920 x 1080 / 300nits Led Backlit
- Webcam Yes
- Audio Yes
- Giao tiếp mạng 10/100/1000Mbps
- Giao tiếp không dây 802.11 AC ,Bluetooth 4.0
- Cổng giao tiếp2 x USB 3.0 port(s), 1 x USB 2.0, 1 x USB 3.1 Type C , 1 x HDMI
- Pin 4 Cell - 48WHrs
- Kích thước (rộng x dài x cao)38.4(W) x 25.6(D) x 3.23 ~ 3.31 (H) cm
- Cân nặng 2.55 Kg
- Hệ điều hành DOS
Dell Ins N3467/i5-7200U
Một số thông số kỹ thuật chính:
- Tốc độ CPU: 2.50 GHz
- Bộ nhớ đệm: 3 MB Cache
- Tốc độ tối đa: 3.10 GHz
- Hỗ trợ RAM tối đa: 16 GB
- Dung lượng RAM: 4 GB
- Loại RAM: DDR4
- Tốc độ BUS RAM: 2133 MHz
- Số lượng khe RAM: 2
- LAN: 10/100Mbps
- Chuẩn Wi-Fi: 802.11ac
- Kết nối không dây khác: Bluetooth v4.0
- Hệ điều hành: Free DOS
- Loại pin: 4 cell
- Kiểu pin: Rời
- Cảm biến vân tay: Không
- Đèn bàn phím: Không
- Bàn phím số: Không
- Trọng lượng: 1.77 Kg
- Chất liệu: Nhựa