Nhà hóa học là nhà khoa học nghiên cứu chuyên môn về lĩnh vực hóa học, tính chất các chất hóa học, phát hiện ra chất mới, thay thế,.. Có đóng góp to lớn cho sự phát triển nhân loại. Toplist giới thiệu với bạn Top 10 nhà hóa học nổi tiếng nhất thế giới từ trước đến nay. Cùng đón xem nhé !
Antoine Lavoisier (1743 – 1794)
Antoine Lavoisier là một trong những nhà hóa học vĩ đại nhất trong lịch sử. Ông đã có những đóng góp vô cùng quan trọng trong lĩnh vực hóa học như tìm ra định luật bảo toàn khối lượng, năm 1777, đề ra lý thuyết về sự oxi hóa các chất. Với những đóng góp đó ông được mệnh danh là cha đẻ của ngành hóa học hiện đại.
Ahmed Zewail (1946 – 2016)
Ahmed Zewail là nhà hóa học người Mỹ gốc Ai Cập, năm 1999, ông đoạt Giải Nobel Hóa học vì là người tiên phong trong việc điều tra, nghiên cứu các phản ứng hóa học cơ bản, sử dụng tia laser cực ngắn trên thang thời gian mà các phản ứng xảy ra.
Marie Curie (1867 – 1934)
Marie Curie là nhà hóa học, nhà vật lý người Ba Lan. Bà là người tiên phong nghiên cứu về tính phóng xạ và là người đầu tiên nhận được hai giải Nobel trong cả hai lĩnh vực khác nhau là hóa học và vật lý. Bà xuất sắc nhận giải Noble hóa học trong năm 1911 cho nghiên cứu phát hiện hai nguyên tố hóa học là radium và polonium.
Ứng dụng của hai nguyên tố hóa học là radium và polonium trong thực tế cuộc sống:
- Tạo nguồn nhiệt để giữ ấm hoặc đột tạo ra nhiệt lượng.
- Nguyên liệu để chế tạo các loại pin cho thiết bị điện tử,
- Sản xuất điện hạt nhân.
Mario Molina ( 1943 - chưa xác định)
Mario Molina là nhà hóa học người Mỹ gốc Mexico, năm 1995 ông nhận Giải Nobel Hóa học khi là một trong ba người nghiên cứu về sự hình thành và phân hủy của tầng ozone.
Năm 1974, ông và Rowland đã nhận biết các CFC có khả năng phá hủy tầng ôzôn. Đây là cơ sở quan trọng để các loại tủ lạnh ngày nay không sử dụng chất làm lạnh này.
Dmitri Mendeleev (1834 – 1907)
Dmitri Mendeleev là nhà hóa học và nhà phát minh người Nga, ông đã tạo bước ngoặt lớn trong lịch sử nghiên cứu hóa học khi tạo ra bảng tuần hoàn các nguyên tố hóa học, từ đó dự đoán được tính chất của các nguyên tố chưa được phát hiện. Ông còn phát hiện ra nhiệt độ sôi tới hạn.
Alfred Nobel (1833 – 1896 )
Alfred Nobel là nhà hóa hóa, nhà kỹ nghệ, người phát minh ra thuốc nổ và là một triệu phú người Thụy Điển. Ông là người sáng lập ra Giải thưởng Nobel danh giá cho những đóng góp xuất sắc của các nhà khoa học trên toàn thế giới.
Michael Faraday (1791 – 1867)
Michael Faraday là nhà hóa học và nhà vật lý người Anh, đã có đóng góp trong lĩnh vực Điện từ học và Điện hóa học.
Những thành tựu của ông về hóa học phải kể đến như: phát hiện ra benzene, nghiên cứu về clathrate hydrate, sáng chế ra hình dạng đầu tiên của đèn Bunsen và hệ thống chỉ số oxi hóa, và công bố các thuật ngữ như anode, cathode, electrode và ion. Những phát hiện của ông đã được ứng dụng trong ngành công nghệ nano hiện nay.
Louis Pasteur (1822 – 1895)
Louis Pasteur là nhà hóa học, nhà vi sinh vật người Pháp, có đóng góp quan trọng trong ngành y học và hóa học. Ông là người đầu tiên phát minh ra vắc-xin phòng bệnh dại và bệnh than giúp giảm tỉ lệ tử vong cho rất nhiều người.
Khám phá quan trọng nhất của ông trong lĩnh vực hóa học, đó là cơ bản về phân tử đối với tính không đối xứng của một số tinh thể nhất định và racemic hóa.
Rosalind Franklin (1920 – 1958)
Rosalind Franklin là nhà hóa học, nhà lý sinh học người Anh gốc Do Thái, bà nổi tiếng vì đã tìm ra cấu trúc của than đá, than chì, ADN và virus. Những phát hiện của bà đã được ứng dụng trong ngành y học hiện đại và hóa học.
John Dalton (1766 – 1844)
John Dalton là nhà hóa học, nhà vật lý người Anh, ông trở nên nổi tiếng vì những đóng góp, lý giải trong thuyết nguyên tử và nghiên cứu về bệnh mù màu.
Vào năm 1808, John Dalton đã đưa ra lý thuyết nguyên tử để giải thích định luật bảo toàn khối lượng và định luật tỷ lệ các chất trong các phản ứng hóa học. Tất cả lý thuyết của ông dựa trên năm giả thuyết sau:
- Giả thuyết thứ nhất phát biểu rằng tất cả vật chất đều được tạo thành từ các nguyên tử.
- Giả thuyết thứ hai là các nguyên tử của cùng một nguyên tố sẽ có cùng một cấu trúc và tính chất.
- Giả thuyết thứ ba là các nguyên tử không thể bị phân chia, không thể được sinh ra hoặc mất đi.
- Giả thuyết thứ tư là các nguyên tử của các nguyên tố khác nhau kết hợp với nhau để tạo ra các hợp chất.
- Giả thuyết thứ năm là trong các phản ứng hóa học, các nguyên tử có thể kết hợp, phân tách hoặc tái sắp xếp lại.
Ứng dụng của Lý thuyết của Dalton không chỉ giải thích các định luật trên mà còn là cơ sở để xây dựng các lý thuyết khác về nguyên tử sau này.